Thông số kỹ thuật chi tiết Samsung Galaxy Note9 128GB
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Màn hình | |
Loại màn hình | Super AMOLED |
Độ phân giải | 2K+ (1440 x 2960 Pixels) |
Kích thước màn hình | 6.4 inchs |
Công nghệ cảm ứng | Corning Gorilla Glass 5 |
CPU & RAM | |
Chipset | Exynos 9810 8 nhân 64 bit |
Số nhân CPU | 4 nhân 2.7 GHz Mongoose M3 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex-A55 |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP18 |
RAM | 6 GB |
Camera | |
Camera chính | 2 camera 12 MP Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
Camera phụ | 8 MP Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt |
Bộ nhớ, Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ đến 512 GB |
SIM | |
Loại Sim | Nano Sim |
Số khe cắm sim | 2 Sim Nano hoặc 1 Sim + 1 thẻ nhớ |
Kết nối | |
4G | Hỗ trợ 4G |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE |
Kết nối USB | USB Type-C, NFC, OTG, Miracast |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid |
Nghe nhạc | AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Kích thước | 161.9 x 76.4 x 8.8 mm |
Trọng lượng | 201 g |
PIN | |
Dung lượng Pin | 4000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion, Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.